Món xào chay Món canh chay Món lẩu chay Món bánh chay Món tráng miệng chay Món tiệc chay Món ăn sáng chay Món ăn vặt chay Cháo chay Bún chay Sườn non chay Lẩu chay Nướng chay

Thiên can là gì? Tìm hiểu thông tin về thiên can địa chỉ

Đối với những người có am hiểu về phong thủy, hẳn không còn xa lạ với thuật ngữ thiên can. Tuy nhiên, không phải ai cũng có sở thích tìm tòi về phong thủy. Có thể bạn chưa biết, thiên quan có mối quan hệ mật thiết với mỗi người. Vậy thiên can là gì, có ý nghĩa ra sao? Để hiểu rõ hơn về thiên can, bạn theo dõi bài viết sau của AmThucDocHay.Com nhé.

Thiên can là gì? Nguồn gốc

Thiên can là gì? Cách tính thiên can trong phong thủy

Can chi và thiên can địa chi có được nhắc tới theo dạng bảng trong sách Ngũ hành đại nghĩa. Họ phát hiện ra cách tính thiên can trên bàn tay con người dựa theo các giáp như Bính, Giáp, Ất… Nhằm đặt tên các ngày có trong năm, gọi chung với thuật ngữ Thiên can. Đối với Mão, Dần, Sửu, Tý sẽ đại diện cho tháng trong năm, gọi là Địa chi.

Nguồn gốc thiên can

Theo phong thủy, công việc nào liên quan tới trời sẽ dùng ngày (Thiên can). Còn những việc liên quan tới đất sẽ dùng tháng (Địa chi). Thiên can địa chi được bắt nguồn từ sự khác nhau luôn tồn tại của âm và dương. Trong phong thủy, ngũ hành và thiên can địa chi gồm 12 Địa chi và 10 Thiên can:

  • Địa chi: Dậu, Tuất, Thìn, Sửu, Tỵ, Ngọ, Tý, Thân, Mùi, Dần, Mão, Hợi.
  • Thiên can: Tân, Nhâm, Giáp, Kỷ, Bính, Đinh, Quý, Canh, Ất, Mậu.

Tầm quan trọng của việc hiểu về Thiên Can trong cuộc sống

Việc hiểu về Thiên Can có tầm quan trọng trong cuộc sống hiện đại từ nhiều góc độ khác nhau:

  • Tư duy chi tiết và phân tích: Học cách sử dụng hệ thống Thiên Can có thể phát triển tư duy chi tiết, khả năng phân tích, và sự nhạy bén trong việc xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố trong cuộc sống. Điều này có thể giúp trong việc ra quyết định thông minh và tối ưu hóa kế hoạch.
  • Tự hiểu và phát triển cá nhân: Thiên Can có thể giúp con người hiểu rõ hơn về bản thân, tính cách, sở thích, và khả năng. Nó có thể là một công cụ hữu ích trong việc phát triển cá nhân, xác định mục tiêu, và tìm kiếm lĩnh vực nghề nghiệp phù hợp.
  • Hỗ trợ trong việc ra quyết định: Thiên Can có thể cung cấp thông tin quan trọng về sự phù hợp giữa người và môi trường, giúp người ta ra quyết định tốt hơn trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ việc lựa chọn nghề nghiệp đến quan hệ tình cảm.
  • Dự đoán tương lai: Một trong những ứng dụng chính của Thiên Can là trong việc dự đoán tương lai. Người ta có thể sử dụng nó để tìm hiểu về các xu hướng có thể xảy ra trong tương lai, giúp chuẩn bị tâm lý và lập kế hoạch trước.
  • Tôn vinh truyền thống và văn hóa: Thiên Can có giá trị văn hóa và truyền thống lớn đối với nhiều người, đặc biệt ở các quốc gia có ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc. Nó giúp duy trì và tôn vinh di sản văn hóa, đồng thời thể hiện lòng kính trọng và sự kết nối với quá khứ.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Thiên Can và các hình thức chiêm tinh có thể gây tranh cãi, và việc sử dụng chúng nên được tiếp cận với tinh thần cân nhắc và hiểu biết. Một số người xem đây chỉ là một hình thức giải trí hoặc tư duy phi khoa học, trong khi người khác coi nó là một công cụ hữu ích để định hình cuộc sống.

Sử dụng Thiên Can trong việc xem tử vi và dự đoán tương lai

Sử dụng Thiên Can trong việc xem tử vi và dự đoán tương lai là một khía cạnh quan trọng của chiêm tinh Trung Quốc và nhiều hệ thống chiêm tinh Á Đông khác. Dưới đây là cách mà Thiên Can có thể được sử dụng để xem tử vi và dự đoán tương lai:

  • Lập biểu đồ Thiên Can: Đầu tiên, một biểu đồ Thiên Can phải được lập ra bằng cách kết hợp các yếu tố cơ bản như Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy và các yếu tố khác như âm dương để tạo ra một biểu đồ chi tiết.
  • Đọc và phiên dịch biểu đồ: Các chi tiết trong biểu đồ sẽ được đọc và phiên dịch bởi người chiêm tinh hoặc nhà chiêm tinh. Những yếu tố khác nhau trong biểu đồ sẽ đại diện cho những khía cạnh khác nhau của cuộc sống, như sự nghiệp, tình cảm, sức khỏe, và tài lộc.
  • Xác định yếu tố chi phối: Một phần quan trọng trong việc xem tử vi là xác định yếu tố chi phối tại một thời điểm cụ thể. Người chiêm tinh sẽ tìm hiểu xem Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, hoặc Thủy chi phối trong thời gian đó và làm như thế nào chúng tương tác với các yếu tố khác trong biểu đồ.
  • Dự đoán và lấy dấu hiệu: Dựa trên các thông tin từ biểu đồ, người chiêm tinh sẽ thử dự đoán các sự kiện tương lai hoặc xu hướng trong cuộc sống của người được xem tử vi. Họ có thể lấy dấu hiệu từ sự tương tác của các yếu tố và cố gắng dự đoán kết quả dự kiến.
  • Lập kế hoạch và thay đổi: Dựa trên những dự đoán từ xem tử vi, người được xem có thể lập kế hoạch và thay đổi hành vi để đối phó với các tình huống tương lai. Việc này có thể giúp họ tận dụng cơ hội tốt và tránh những khó khăn.

Cần lưu ý rằng việc xem tử vi và dự đoán tương lai bằng Thiên Can không có cơ sở khoa học và là một hình thức chiêm tinh. Nhiều người coi nó là một hình thức giải trí hoặc tâm linh, và hiệu quả của nó chưa được chứng minh. Việc sử dụng Thiên Can trong việc xem tử vi nên được thực hiện với tinh thần cân nhắc và không nên dựa quá nhiều vào nó để đưa ra quyết định quan trọng.

Thiên can địa chi là gì?

Muốn hiểu chi tiết hơn Thiên can địa chi là gì, chúng ta xét hai khía cạnh khác nhau là Địa chi và Thiên can như sau:

Địa chi là gì?

Địa chi thuộc tứ trụ với hình, hại, hợp, xung, khắc. Chúng được ghép với nhật nguyệt, có ảnh hưởng không nhỏ tới số mệnh của sinh linh, cây cỏ, con người tùy theo sự hòa hợp hay xung khắc của Thiên can địa chi. Trong Địa chi gồm có: Dậu, Tuất, Thìn, Sửu, Tỵ, Ngọ, Tý, Thân, Mùi, Dần, Mão, Hợi.

Những Địa chi phía trên sẽ được chia thành dương và âm như sau:

  • Địa chi thuộc âm: Tỵ, Hợi, Mùi, Sửu, Dậu, Mão.
  • Địa chi thuộc dương: Tý, Tuất, Ngọ, Thân, Dần, Thìn.

Thiên can là gì?

Thiên Can là một khái niệm trong nền văn hóa và truyền thống tâm linh của Trung Quốc, đặc biệt phổ biến trong ngành chiêm tinh và chiêm tinh học. Thiên Can là một phần của hệ thống chiêm tinh Trung Quốc và liên quan đến việc xác định sự tương tác giữa các nguyên tố và yếu tố trong việc dự đoán tương lai, đặc biệt là trong việc xem tử vi.

Hệ thống Thiên Can bao gồm các yếu tố cơ bản như Mộc (Wood), Hỏa (Fire), Thổ (Earth), Kim (Metal), và Thủy (Water), và kết hợp chúng với các âm dương, ngũ hành, và các yếu tố tương tác khác nhau để tạo ra một biểu đồ chi tiết. Sự kết hợp của các yếu tố này có thể tạo ra một “Thiên Can” hoặc một loạt các ký hiệu, thường được sử dụng để dự đoán các sự kiện và xu hướng trong cuộc sống của con người, như sự nghiệp, tài lộc, tình duyên, và sức khỏe.

Thiên Can cũng liên quan đến các phần mềm chiêm tinh truyền thống như Bát Quái, Tử Vi, và nhiều hình thức chiêm tinh khác trong văn hóa Á Đông. Để hiểu sâu hơn về Thiên Can và cách nó hoạt động, bạn có thể cần tìm hiểu về chi tiết hơn trong các hệ thống chiêm tinh và tâm linh của Trung Quốc.

Thiên can có nghĩa là Giáp, Kỷ, Bính, Đinh, Quý, Canh, Ất, Mậu, Tân, Nhâm. Những Thiên can vừa rồi cũng được phân thành căn dương và âm cụ thể như sau:

  • Can âm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý.
  • Can dương: Canh, Giáp, Nhâm, Giáp, Mậu, Bính.

Các loại thiên can

Đông Tây Nam Bắc - 7 Cách Xác Định Hướng Đơn Giản, Chính Xác Nhất

Thiên can thuộc phương vị

  • Thuộc Đông: Giáp Ất
  • Thuộc Tây: Canh Tân
  • Thuộc Bắc: Nhâm Quý
  • Thuộc Nam: Bính Đinh
  • Thuộc Trung ương: Mậu Kỷ

Thiên can thuộc ngũ hành

  • Thuộc Hỏa: Bính Đinh
  • Thuộc Mộc: Giáp Ất
  • Thuộc Kim: Canh Tân
  • Thuộc Thổ: Mậu kỷ
  • Thuộc Thủy: Nhâm Quý

Thiên can thuộc bốn mùa

  • Mùa hạ: Bính Đinh
  • Mùa Xuân: Giáp Ất
  • Mùa thu: Canh Tân
  • Mùa đông: Nhâm Quý
  • Tứ quý: Mậu Kỷ

Thiên can tương khắc

  • Ất khắc Kỷ.
  • Giáp khắc Mậu.
  • Đinh khắc Tân.
  • Bính khắc Canh.
  • Kỷ khắc Quý.
  • Mậu khắc Nhâm.
  • Tân khắc Ất.
  • Canh khắc Giáp.
  • Quý khắc Đinh.
  • Nhâm khắc Bính.

Thiên can tương hợp

  • Ất Canh hợp Kim
  • Giáp Kỷ hợp Thổ
  • Đinh Nhâm hợp Mộc
  • Bính Tân hợp Thủy
  • Mậu Quý hợp Hỏa.

Thiên can xung hợp là gì?

Cách tính mệnh ngũ hành theo năm sinh nhanh nhất và cực dễ 🏵️❤️ – Quà Tặng Cao Cấp

Để hiểu rõ hơn về thiên can xung hợp, chúng ta xét đến một số điều sau:

Thiên can tương hợp: 

  • Giáp (Dương mộc), Kỷ (Âm Thổ) hợp hóa Thổ
  • Ất (Âm mộc), Canh (Dương kim) hợp hóa Kim
  • Bính (Dương hỏa), Nhâm (Dương thủy) hợp hóa Thủy
  • Mậu (Dương thổ) Quý (Âm Thủy) hợp hóa Hỏa

Thiên can tương khắc:

  • Giáp, Ất Mộc khắc Mậu, Kỷ Thổ
  • Bính, Đinh Hỏa khắc Canh, Tân, Kim
  • Mậu, Kỷ Thổ khắc Nhâm, Quý Thủy
  • Canh, Tân Kim khắc Giáp Ất Mộc
  • Nhâm, Quý Thủy khắc Bính, Đinh Hỏa

Thiên can tương xung: 

Giáp Canh tương xung, Ất Tân tương xung, Nhâm Bính tương xung, Quý Đinh tương xung, Mậu Kỷ Thổ ở giữa, do đó không xung.

Canh thuộc Dương Kim (phía Tây), Giáp thuộc Dương Mộc (phía Đông). Kim và Mộc tương khắc, Dương và Dương đẩy nhau do cùng loại. Mặt khác, phương vị của cả hai trái ngược nên tương xung. Các thiên can còn lại có sự suy diễn về tương xung tương tự.

Thiên can tương sinh

Dương sinh Âm, Âm sinh Dương chính là ấn : Giáp Mộc sinh Bính Hỏa, Ất Mộc sinh Đinh Hỏa, Bính Hỏa sinh Mậu Thổ, Đinh Hỏa sinh Kỷ Thổ, Mậu Thổ sinh Canh Kim, Kỷ Thổ sinh Tân Kim, Canh Kim sinh Nhâm Thủy, Tân Kim sinh Quý Thủy, Nhâm Thủy sinh Giáp Mộc, Quý Thủy sinh Giáp Mộc, Quý Thủy sinh Ất Mộc.

Dương sinh Dương, Âm sinh Âm là Thiên ấn: Giáp Mộc sinh Đinh Hỏa, Ất Mộc sinh Bính Hỏa, Bính Hỏa sinh Kỷ Thổ, Đinh Hỏa sinh Mậu Thổ, Mậu Thổ sinh Tân Kim, Kỷ Thổ sinh Canh Kim, Canh Kim sinh Quý Thủy, Tân Kim sinh Nhâm Thủy, Nhâm Thủy sinh Ất Mộc, Quý Thủy sinh Giáp Mộc

Ý nghĩa 10 thiên can và 12 địa chi

Can Chi là gì? Dẫn giải 10 Thiên Can và 12 Địa Chi - Xemboituvi.vn

Sau đây là nghĩa về 12 Địa chi và 10 Thiên can bạn có thể tham khảo:

Ý nghĩa 10 thiên can

Dựa theo thông tin của cuốn Quần thư thảo dị, 10 thiên can sẽ mang ý nghĩa như sau:

  • Ất là kéo, chỉ vạn vật được kéo lên lúc ban đầu.
  • Giáp là mở, dấu hiệu tách ra của vạn vật.
  • Đinh là mạnh, chỉ sự bắt đầu mạnh lên của vạn vật.
  • Bính là đột nhiên, sự lộ ra đột ngột của vạn vật.
  • Mậu là rậm rạp, có ý nghĩa vạn vật xum xuê.
  • Canh là chắc lại, mang ý nghĩa về sự bắt đầu có quả của vạn vật.
  • Kỷ là ghi nhớ, mang ý nghĩa về sự bắt đầu có hình thù để phân biệt lẫn nhau của vạn vật.
  • Tân là mới, chỉ sự thu hoạch của vạn vật.
  • Quý là đoán được, đo, ý muốn nói đã đo lường được mọi sự vật.
  • Nhâm là gánh vác, mang ý nghĩa vạn vật được nuôi dưỡng bởi dương khí.

Qua những ý nghĩa của mỗi thiên can phía trên, có thể thấy mặt trời lặn hay mọc không liên quan gì tới thiên can. Ngược lại, chu kỳ tuần hoàn mặt trời mới ảnh hưởng tới sự phát triển, sinh sôi của vạn vật một cách trực tiếp.

Đoán vận mệnh

Ý NGHĨA CỦA THIÊN CAN VÀ ĐỊA CHI

Theo phong thủy, để đoán vận mệnh con người thì thiên can chính là yếu tố rất quan trọng. Chi ngày và can ngày hợp thành trụ ngày ngày sinh của mỗi chúng ta. Can ngày vượng tướng, bản tính can ngày càng rõ khi không bị khắc hại. Bên cạnh đó, 10 thiên can còn dùng làm tiêu chí đánh giá, dự đoán tính tình người ấy.

Ất (mộc) thuộc âm

Thiên can này chỉ cây cỏ, cây nhỏ tính chất mềm yếu. Trong các loài mộc, Ất mộc ở đây là bậc em gái. Điều này còn có ý nghĩa về sự cố chấp, cẩn thận.

Giáp (mộc) thuộc dương

Chỉ cây to đại ngàn, đại diện cho sự cường tráng. Trong các loài mộc, giáp mộc là đàn anh. Ngoài ra, chúng còn có mang ý nghĩa ý thức kỷ luật, cương trực.

Bính (hỏa) thuộc dương

Bính hỏa chính là anh cả của hỏa, ám chỉ mặt trời rất sáng và nóng. Bên cạnh đó, bính (hỏa) thuộc dương còn mang ý nghĩa về sự nhiệt tình, hừng hực, bồng bột, hào phóng. Mặt khác, thiên can này còn mang ý nghĩa hợp các hoạt động xã giao. Rất dễ bị hiểu lầm hiếu danh, thích phóng đại.

Mậu (thổ) thuộc dương

Mậu thổ mang nghĩa anh cả của thổ. Nói về vùng đất phì nhiêu, rộng và dày, đất đê đập, ngăn cản nước lũ trên sông. Ngoài ra, thiên can này còn có ý nghĩa giỏi giao thiệp, coi trọng bề ngoài, năng lực xã giao. Tuy nhiên, lại dễ chìm trong số đông do bị mất chính kiến.

Đinh (hỏa) thuộc âm

Đinh hỏa mang nghĩa em gái của hỏa, lửa của lò bếp, của ngọn đèn. Ngọn lửa này thường không ổn định. Thời không may thì lửa yếu, gặp thời lửa mạnh. Ý muốn nói về con người mang tính cách bên trong sôi nổi, bên ngoài trầm tĩnh.

Kỷ (thổ) thuộc âm

Kỷ thổ mang nghĩa em gái của thổ, nói về mảnh đất không được phì nhiêu, phẳng rộng như mậu thổ. Tuy nhiên, trồng trọt lại rất thuận lợi. Kỷ (thổ) thuộc âm nói về tính cách tỉ mỉ, cẩn thận, chi tiết. Tuy nhiên lại không có sự bao dung.

Tân (kim) thuộc âm

Tân kim mang nghĩa em gái của kim, chỉ vàng cám, đá quý, ngọc châu. Tân (kim) thuộc âm chỉ người có thể khắc phục khó khăn qua cách mày mò, hoàn thành việc lớn nhưng lại ngoan cố.

Quý (thủy) thuộc âm

Quý thủy mang nghĩa em gái của thủy, chỉ mầm mống bên trong, ôm ấp, nước của mưa. Quý (thủy) thuộc âm chỉ những con người cần mẫn, chính trực, cố gắng mở đường để thoát khi gặp khó khăn.

Canh (kim) thuộc dương

Canh kim mang nghĩa anh cả của kim, chỉ tính chất cứng rắn, khoáng sản, dao kiếm, sắt thép. Nếu là vật thì rất có ích, người thì có tài văn học, làm kinh tế.

Nhâm (thuỷ) thuộc dương

Nhâm thủy mang nghĩa anh của thuỷ, chỉ biển cả. Dự đoán là người có tính hòa phóng, khoan dung, khả năng đùm bọc. Tuy nhiên, ở một khía cạnh nào đó lại chậm chạp, vô tư, ỷ lại.

Ý nghĩa của 12 địa chi

Thiên can là gì ? Thiên can địa chi là gì, Thiên can xung hợp là gì

12 Địa chỉ miêu tả chu kỳ của mặt trăng vận động. Dựa theo cuốn “Quần thư khảo dị”, 12 Địa chi mang những ý nghĩa như sau:

  • Tí: tu bổ nuôi dưỡng. Dương khí giúp các vạn vật nảy nở mầm sống.
  • Sửu: kết lại, mang ý nghĩa các mầm non không ngừng lớn lên
  • Dần: dẫn dắt, đổi dời. Mầm mới nhú đã trồi lên mặt đất.
  • Mão: đội. Các vạn vật muốn sinh sôi nảy nở đều phải đội đất mà lên.
  • Thìn: chấn động, mọi vật muốn lớn lên đều phải trải qua chấn động.
  • Tị: bắt đầu. Mang ý nghĩa mọi sự vật đều có sự bắt đầu từ đây.
  • Ngọ: bắt đầu tỏa ra. Mang ý nghĩa cành lá của vạn vật bắt đầu mọc.
  • Mùi: ám muội. Mang ý nghĩa về sự bắt đầu của âm khí khiến cho vạn vật suy giảm.
  • Thân: thân thể. Mang ý nghĩa về sự trưởng thành của vạn vật.
  • Dậu: già. Mang ý nghĩa tất cả vạn vật trên đời đều thành thục già dặn.
  • Tuất: diệt. Mang ý nghĩa tất cả vạn vật trên đời đều suy diệt.
  • Hợi: hạt. Mang ý nghĩa tất cả vạn vật trên đời đều được thu tàng thành hạt cứng.

Nhìn chung, 12 Địa chi đều có sự liên quan tới sự trưởng hoặc tăng âm dương mặt trăng. Do đó, chu kỳ tuần hoàn mặt trăng có ảnh hưởng tới sự sinh sản trực tiếp của vạn vật.

Kết luận

Qua bài viết trên, mong rằng bạn đã hiểu rõ thiên can là gì? Trên đây là những thông tin có độ quan trọng rất cao. Chúng là nguồn cội đối với các vấn đề về sau. Người đọc nên hiểu rõ và nắm kỹ về thiên can để có các ứng dụng đúng và chính xác trong quá trình xem bói, gieo quẻ, xem tướng… Chắc chắn khi đã hiểu rõ về mảng phong thủy này, sẽ mang đến bạn nhiều điều hữu ích khác nhau.

Viết một bình luận